Từ vựng tiếng Anh về lễ halloween - VnExpress

Lễ Halloween đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa hiện đại, không chỉ ở nước Mỹ mà còn ở nhiều quốc gia khác trên thế giới. Với việc tổ chức các bữa tiệc, trang trí nhà cửa và mặc trang phục ma quái, lễ hội này đã trở thành một cơ hội tuyệt vời để tận hưởng không khí rùng rợn và vui vẻ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween mà bạn có thể gặp trong các hoạt động và chuẩn bị cho lễ hội này.

1. Costumes (Trang phục)

Trang phục chính là điều không thể thiếu trong bất kỳ bữa tiệc Halloween nào. Mọi người thường mặc các trang phục liên quan đến ma quái, quỷ dữ hoặc nhân vật nổi tiếng từ phim kinh dị. Một số từ vựng thường gặp bao gồm:

- Witch (Phù thủy)

- Ghost (Ma)

- Vampire (Ma cà rồng)

- Zombie (Xác sống)

- Werewolf (Người sói)

- Skeleton (Xương sống)

2. Decorations (Trang trí)

Trang trí là một phần quan trọng của Halloween, tạo ra không khí kinh dị và hứng khởi cho bữa tiệc. Các từ vựng dưới đây là những gì bạn có thể cần khi trang trí nhà cửa của mình:

- Jack-o'-lantern (Bí ngô chạy ánh sáng)

- Spider webs (Mạng nhện)

- Bats (Dơi)

- Cobwebs (Mạng nhện giả)

- Tombstones (Bia mộ)

- Cauldron (Chảo nấu phép thuật)

3. Traditions (Truyền thống)

Có nhiều truyền thống và nghi lễ liên quan đến Halloween mà mọi người thường tuân theo. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến những truyền thống này:

- Trick-or-treating (Đi ăn mừng Halloween)

- Haunted houses (Nhà ma)

- Bonfires (Lửa trại)

- Apple bobbing (Đuổi táo)

- Costume parties (Bữa tiệc mặc trang phục)

- Scary stories (Câu chuyện ma)

4. Foods and Treats (Đồ ăn và món quà)

Không có bữa tiệc nào hoàn chỉnh mà thiếu các loại thức ăn và món quà ngon lành. Dưới đây là một số từ vựng về những thứ này:

- Candy (Kẹo)

- Chocolate (Sô cô la)

- Caramel apples (Táo kẹo)

- Pumpkin pie (Bánh bí ngô)

- Popcorn balls (Bóng bắp rang)

5. Superstitions (Mê tín)

Halloween cũng được liên kết với nhiều điều mê tín và truyền thống cổ điển. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

- Black cats (Mèo đen)

- Full moon (Trăng tròn)

- Witches' brooms (Cây chổi của phù thủy)

- Ouija boards (Bảng Ouija)

- Jack-o'-lantern's grin (Nụ cười của bí ngô chạy ánh sáng)

Hãy sẵn sàng cho một mùa Halloween vui vẻ và đầy kinh dị với những từ vựng này! 

Nhớ luôn cẩn thận và an toàn trong các hoạt động Halloween, đặc biệt là khi tham gia trick-or-treating và vào những nơi đầy kịch tính như haunted houses.

5/5 (1 votes)


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo